1 | | 100 bông hồng, 100 người mẹ/ Lê Tiến Thành biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 306tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV9016 |
2 | | 36 tạp văn, tuỳ bút Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 270tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003684, PM.019257, VN.028843 |
3 | | Anh em Nguyễn Tường Tam (Nhất Linh) ánh sáng và bóng tối/ Khúc Hà Linh . - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên, 2010. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL7892, LCL7893, LCL7894, LCV31499 |
4 | | Anh em Nguyễn Tường Tam- Nhất Linh ánh sáng và bóng tối: Khảo cứu về tự lực văn đoàn/ Khúc Hà Linh . - H.: Thanh niên, 2010. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL6915, LCL6916, LCL6917, LCL6918 |
5 | | Bác Hồ tinh hoa dân tộc/ Đặng An Đồng . - H.: Công an nhân dân, 2005. - 111tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV27744, LCV28303, M97864, M97865, VL25430, VL25431 |
6 | | Bốn mùa hoang vu xứ Kiwi: Dành cho lứa tuổi trưởng thành/ Trần Băng Khuê . - H.: Kim Đồng, 2020. - 151tr.: tranh màu; 20cm Thông tin xếp giá: KTB011101, TB007172 |
7 | | Bức tranh xưa: Tản văn/ Đỗ Đức . - H.: Văn hóa dân tộc, 2004. - 199tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV2508, LCV2509, LCV2510, LCV2511, LCV2512, LCV2513, LCV2514 |
8 | | Cầu vồng tuổi thơ/ Nguyễn Thị Cẩm Thạch . - H.: Kim Đồng, 2004. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN47474, TNV19687, TNV19688 |
9 | | Chuyện đời: Tạp bút/ Nguyễn Mẫn Nhuệ . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV9614, LCV9615, LCV9616 |
10 | | Con rồng giữa trần ai/ Trần Minh Thu . - H.: Văn học, 2009. - 198tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV10457 |
11 | | Con rồng/ Trần Minh Thu . - H.: Văn học, 2009. - 198tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV10458 |
12 | | Có một phố vừa đi qua phố: tạp văn/ Đinh Vũ Hoàng Nguyên . - In lần thứ 6. - H.: Nxb. Hội nhà văn; Nhã Nam, 2014. - 247tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22320, M142023, M142024, M142025, PM035028, PM035029, VV010273, VV72777, VV72778 |
13 | | Có một phố vừa đi qua phố: Tạp văn/ Đinh Vũ Hoàng Nguyên . - H.: Nxb. Hà Nội; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2019. - 247tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: CDKT001133, CDKT001134, CDKT001135, LCV33696, LCV33697, LCV33698, M168830, M168831 |
14 | | Có một phố vừa đi qua phố: Tạp văn/ Đinh Vũ Hoàng Nguyên. Q. 1/3 . - In lần thứ 6. - H.: Nxb. Hội nhà văn; Nhã Nam, 2014. - 156tr.; 29cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Có một phố vừa đi qua phố: Tạp văn/ Đinh Vũ Hoàng Nguyên. Q. 2/3 . - In lần thứ 6. - H.: Nxb. Hội nhà văn; Nhã Nam, 2014. - 168tr.; 29cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Có một phố vừa đi qua phố: Tạp văn/ Đinh Vũ Hoàng Nguyên. Q. 3/3 . - In lần thứ 6. - H.: Nxb. Hội nhà văn; Nhã Nam, 2014. - 145tr.; 29cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Đoàn binh Tây Tiến: Đoàn Võ trang Tuyên truyền Biên khu Lào - Việt: Dành cho lứa tuổi 6+/ Quang Dũng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2022. - 123tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: KTB013603, TB010180 |
18 | | Đoàn binh Tây Tiến: Đoàn Võ trang Tuyên truyền Biên khu Lào - Việt: Dành cho lứa tuổi 6+/ Quang Dũng . - H.: Kim Đồng, 2019. - 123tr.: ảnh, tranh vẽ; 2019 Thông tin xếp giá: KTB004165, TB004351 |
19 | | Đường đời đường văn/ Anh Chi . - H.: Thanh niên, 2009. - 230tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV30599, LCV9483, LCV9484, LCV9485, LCV9486 |
20 | | Em nghìn thu cũ gái Thăng Long/ Lý Khắc Cung . - H.: Văn hóa thông tin, 2010. - 235tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003715, PM.019269, VN.028868 |
21 | | Hà Nội rong ruổi quẩn quanh: Tạp văn/ Băng Sơn . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.; 23cm Thông tin xếp giá: MTN66548, MTN66549, MTN66550, TN32328, TN32329, TN32330, TNL9603 |
22 | | Hành trình cậu ấm trên đất Pháp/ Lê Hữu Thọ; Kamal Nguyễn dịch . - H.: Nxb. Văn học, 2009. - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL7106, LCL7107, LCL7108, LCL7109 |
23 | | Hạ cánh cuối năm/ Phan Việt Lâm . - H.: Kim Đồng, 2019. - 107tr.: tranh màu; 18cm Thông tin xếp giá: KTB004300, LCV26522, LCV26523, LCV26524, TB004587 |
24 | | Hồn thời gian: Tản văn/ Bảo Ngọc . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2008. - 198tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV6821, LCV6822, LCV6823, LCV6824, LCV6825 |
25 | | Khi nỗi buồn bị trùm... mền: Phóng sự học đường . - H.: Kim Đồng, 2009. - 79tr.; 19m Thông tin xếp giá: LCV12524, LCV12525 |
26 | | Khi quá buồn, hãy tưới cho một cái cây: Dành cho lứa tuổi 10+/ Trương Huỳnh Như Trân . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2021. - 135tr.: tranh vẽ; 17cm. - ( Viết cho những điều bé nhỏ ) Thông tin xếp giá: KTB012895, TB008794 |
27 | | Khi quá buồn, hãy tưới nước cho một cái cây: Dành cho lứa tuổi 10+/ Trương Huỳnh Như Trân . - H.: Kim Đồng, 2019. - 135tr.: tranh vẽ; 17cm. - ( Viết cho những điều bé nhỏ ) Thông tin xếp giá: KTB000761, LCV19301, LCV19302, LCV19303, LCV19304, LCV19305, LCV19306, MTN79714, MTN79715, MTN79716, TB000834, TB010032, TB010033, TN41424, TN41425 |
28 | | Lãng mạn cùng cá sấu/ Huỳnh Dung Nhân; Công Cừ minh họa . - H.: Kim Đồng, 1999. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN29406, MTN39407, MTN39409, MTN39411, MTN39412, MTN43461, TN7044, TN7045, TN7046 |
29 | | Lê Vân yêu và sống: Tự truyện/ Bùi Mai Hạnh, Lê Vân . - H.: Nxb.Hội Nhà văn, 2006. - 363tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCL671, LCL672, M100545, M100546, M100547, M163325, PM.023561, PM.023562, VN.025348 |
30 | | Lững thững với ngàn năm: Tản văn/ Nguyễn Văn Bình . - H.: Phụ nữ, 2009. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DC.003651, DC.003652, PM.018957, PM.019079, VN.028649, VN.028729 |
|